
Mã ngành |
Tên ngành |
Ghi chú |
7440102 |
Vật lý học |
|
7440110 |
Cơ học |
|
7440112 |
Hóa học |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
|
7460107 |
Khoa học tính toán |
|
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
|
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
7480202 |
An toàn thông tin |
Thí điểm |
7480208 |
An ninh mạng |
|
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
|
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
|
7520107 |
Kỹ thuật Robot |
Thí điểm |
7520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
7520215 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
7520301 |
Kỹ thuật hoá học |
|
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
|
7520310 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
|
8440104 |
Vật lý chất rắn |
|
8440105 |
Vật lý vô tuyến và điện từ |
|
8440107 |
Cơ học vật rắn |
|
8440109 |
Cơ học |
|
8440110 |
Quang học |
|
8440112 |
Hóa học |
|
8440113 |
Hóa vô cơ |
|
8440114 |
Hóa hữu cơ |
|
8440118 |
Hóa phân tích |
|
8440119 |
Hóa lý thuyết và hóa lý |
|
8440122 |
Khoa học vật liệu |
|
8460107 |
Khoa học tính toán |
|
8460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
8460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
|
8480101 |
Khoa học máy tính |
|
8480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
8480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
8480104 |
Hệ thống thông tin |
|
8480106 |
Kỹ thuật máy tính |
|
8480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
8480201 |
Công nghệ thông tin |
|
8480202 |
An toàn thông tin |
|
8480204 |
Quản lý công nghệ thông tin |
|
8480205 |
Quản lý hệ thống thông tin |
|
8520101 |
Cơ kỹ thuật |
|
8520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
8520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
8520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
8520135 |
Kỹ thuật năng lượng |
|
8520201 |
Kỹ thuật điện |
|
8520203 |
Kỹ thuật điện tử |
|
8520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
|
8520209 |
Kỹ thuật mật mã |
|
8520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
8520301 |
Kỹ thuật hóa học |
|
8520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
|
8520401 |
Vật lý kỹ thuật |
|